icon-message.png
0965 693 622
MÁY XÚC ĐÀO LIÊN DOANH

PC210 - 8 / 1,0 m3

NHÀ MÁY & XUẤT XỨ

Changlin đã có gần 30 năm liên doanh toàn diện với hãng Nhật Bản. Cùng với , ChangLin sản xuất và lắp ráp hoàn thiện máy xúc đào  với năng suất trên 10.000 (mười nghìn) chiếc mỗi năm. Ngoài máy xúc Komatsu PC210-8, hãng còn sản xuất máy xúc đào ChangLin PC210-8 có giá bán....Đọc Thêm

ƯU ĐIỂM

Ngoài ưu điểm khung gầm, động cơ bền bỉ của máy xúc đào Komatsu PC200-8, máy xúc Changlin PC200-8 còn có thêm ưu điểm là tốc độ quay toa, đào xúc nhanh như máy đào Kobelco SK200-8...Đọc Thêm

KHÁCH HÀNG ĐÁNH GIÁ  

Sau 8 năm vào thị trường Việt Nam, máy xúc đào Chang lin được đánh giá cao về năng suất đào xúc, độ bền, dễ sửa chữa, phụ tùng phổ biến, chi phí thấp...Đọc Thêm

Yêu cầu báo giá

Video máy đào PC210-8 thi công cao tốc Bắc Nam

I. GIỚI THIỆU VỀ MÁY ĐÀO PC210-8

Chúng tôi giới thiệu trang bị động cơ kim phun cơ, hệ thủy lực, mức tiêu hao nhiên liệu, giá bán máy, giá bán phụ tùng & đánh giá về chất lượng sản phẩm của khách hàng đã sử dụng sản phẩm tại đây Đọc Ngay

II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY XÚC ĐÀO PC210-8

THÔNG SỐ

GIÁ TRỊ

Công suất động cơ

112 kW - 150 HP

Dung tích gầu xúc

1,0 m3

Trọng lượng vận hành

21000 Kg

Chiều dài

9520 mm

Chiều rộng

2800 mm

Chiều cao đến đỉnh cần

3030 mm

Chiều cao đến nóc cabin

2958 mm

Khoảng sáng tại đối trọng

1025 mm

Khoảng sáng gầm

470 mm

Bán kính quay đuôi máy

2800 mm

Bán kính quay phía trước

3560 mm

Chiều dài tiếp đất của dải xích

3370 mm

Chiều rộng tâm 2 dải xích

2200 mm

Bản xích

600 mm

Chiều sâu đào

6690 mm

Chiều sâu đào thẳng đứng

6104 mm

Tầm với lớn nhất

9953 mm

Tầm với tối đa trên mặt đất

9794 mm

Chiều cao đào

9642 mm

Chiều cao đổ tải tối đa

6813 mm

Lực đào tại gầu

137 KN

Lực đào tại cần

102 KN

Lực kéo lớn nhất

204 rpm

Tốc độ quay toa

12.0 V/p

Tốc độ di chuyển lớn nhất

5.6 Km/hr

Tốc độ di chuyển nhỏ nhất

3.1 Độ (%)

Khả năng leo dốc

35(70%)

Áp suất bề mặt xích

0.47 Kgf/cm2

Gale tỳ (mỗi bên)

7 Quả

Gale đỡ (mỗi bên)

2 Quả

Mắt xích (mỗi bên)

46 Mắt

Bơm thủy lực Chính

Kawasaki K3V112DT

Kiểu

Bơm piston thay đổi lưu lượng

Dung tích bơm chính

2 x112 cc/rev

Lưu lượng bơm chính

2 x 218 L/phút

Bơm điều khiển

Bơm bánh răng 1 cấp

Dung tích bơm điều khiển

10 cc/rev

Lưu lượng bơm điều khiển

19.5 L/ phút

Van phân phối, điều khiển

Inline Hydraulik GmbH Đức, model HVME270

Kiểu hoạt động

Điều khiển thủy lực

Áp suất trên mạch chính

31.4 Mpa

Mô tơ quay toa

Kawasaki F5X130CHB

Áp suất mạch di chuyển

24.5 Mpa

Phanh quay toa

Điều khiển thủy lực tự động

Mô tơ di chuyển

Mô tơ piston thay đổi lưu lượng

Áp suất mạch di chuyển

34.3 Mpa

Hệ thống phanh

Phanh thủy tĩnh đa đĩa ướt

Kích thước xi lanh cần chính

125 X 85 X 1221 mm

Kích thước xi lanh tay đào

135 X 95 X 1475 mm

Kích thước xi lanh tay gầu

120 X 80 X 1060 mm

Dung tích thùng nhiên liệu

400,0 Lít

Dầu nhớt động cơ

24,0 Lít

Dung tích nước làm mát

20,0 Lít

Dầu quay toa

4,0 Lít

Thùng dầu thủy lực

310 Lít

KHÁCH HÀNG VÀ ĐỐI TÁC